Vai Trò Phim CT Ngực Trong Đánh Giá Giai Đoạn Ung Thư Phổi: Hiểu Đúng, Phát Hiện Sớm

Vai Trò Phim CT Ngực Trong Đánh Giá Giai Đoạn Ung Thư Phổi: Hiểu Đúng, Phát Hiện Sớm

15:13 - 18/06/2025

Phim CT ngực giúp đánh giá chính xác giai đoạn ung thư phổi từ sớm đến muộn, hỗ trợ quyết định điều trị hiệu quả, kéo dài sự sống cho người bệnh.

Hình Ảnh Ung Thư Phổi Giai Đoạn III, IV Trên Phim CT Ngực: Cách Nhận Biết Chính Xác
Giảm khối u càng sâu, sống càng lâu: Đột phá trong điều trị ung thư phổi EGFR bằng thuốc nhắm trúng đích
Xét Nghiệm Đột Biến Gen Giúp Điều Trị Nhanh Ung Thư Phổi
Hướng Dẫn Chi Tiết Các Bước Điều Trị Ung Thư Phổi Giai Đoạn 4 Theo NCCN 2025
Thuốc đích EGFR trong điều trị ung thư phổi giai đoạn 4: Thời gian lui bệnh và ý nghĩa lâm sàng

Vai Trò Của Phim CT Ngực Trong Sơ Bộ Xác Định Giai Đoạn III, IV Ung Thư Phổi

  1. Mở đầu

    Ung thư phổi là nguyên nhân gây tử vong do ung thư hàng đầu trên toàn thế giới. Khoảng 85% trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn muộn (giai đoạn III và IV), khi cơ hội điều trị triệt để không còn khả thi. Do đó, việc xác định chính xác giai đoạn bệnh ngay từ đầu có ý nghĩa sống còn đối với tiên lượng và hướng điều trị. Trong quy trình đó, phim CT ngực cản quang đóng vai trò then chốt, đặc biệt trong việc phân loại TNM lâm sàng.

    Giai đoạn III và IV là các giai đoạn tiến triển, liên quan đến xâm lấn cấu trúc lân cận (T3-T4), di căn hạch trung thất nhiều trạm (N2b) hoặc di căn ngoài lồng ngực (M1). Việc xác định các yếu tố này chủ yếu dựa trên phim CT ngực, đôi khi kết hợp PET/CT và MRI.

  1. Tổng quan về hệ thống TNM và giai đoạn III, IV

Hệ thống TNM của Hiệp hội Quốc tế Nghiên cứu Ung thư Phổi (IASLC) gồm:

  • T (Tumor): kích thước và mức độ xâm lấn khối u nguyên phát.
  • N (Node): mức độ di căn hạch.
  • M (Metastasis): sự xuất hiện di căn xa.

Trong phiên bản TNM lần thứ 9 (2025), hai điểm mới đáng chú ý liên quan đến giai đoạn III và IV:

  • N2 được chia thành N2a (di căn một trạm hạch trung thất cùng bên) và N2b (đa trạm).
  • M1c được chia thành M1c1 (một hệ cơ quan di căn) và M1c2 (nhiều hệ cơ quan).
  1. Phim CT ngực trong đánh giá T (Tumor)

CT ngực cản quang là công cụ đầu tiên trong đánh giá mức độ xâm lấn khối u nguyên phát. Đặc biệt, nó có thể:

  • Đo chính xác kích thước khối u: các khối u >5 cm được xếp T3, >7 cm là T4.
  • Phát hiện xâm lấn cấu trúc lân cận: như thành ngực, màng phổi, cơ hoành, khí quản, động mạch chủ, v.v.
  • Phân biệt khối u với xẹp phổi hay viêm phổi tắc nghẽn, nhờ sử dụng chất cản quang và cửa sổ phổi.

Ví dụ:

  • Một u 4.5 cm xâm lấn màng phổi và phổi thùy lân cận → T2a hoặc T3.
  • U xâm lấn carina, động mạch chủ hoặc đỉnh phổi → T4.

MRI có thể bổ sung đánh giá xâm lấn thần kinh hoặc cột sống, nhưng CT là phương pháp sơ bộ đầu tiên và phổ biến nhất.

  1. CT ngực trong đánh giá N (Node)

Giai đoạn III được đặc trưng bởi di căn hạch trung thất cùng bên (N2) hoặc hai bên (N3).

Vai trò của CT:

  • Đánh giá kích thước hạch (≥10 mm).
  • Xác định vị trí hạch theo sơ đồ phân vùng IASLC (hạch dưới carina, cạnh khí quản, hạch rốn phổi, v.v).
  • CT cản quang phát hiện hạch phì đại và phân biệt với cấu trúc mạch máu.

Tuy nhiên, độ nhạy của CT trong phát hiện hạch N2 chỉ khoảng 61%, thấp hơn PET/CT. Nhưng về mặt sơ bộ và đánh giá giải phẫu, CT là không thể thay thế trong quy trình staging ban đầu.

  1. CT ngực trong đánh giá M (Metastasis)

Giai đoạn IV (M1) được định nghĩa là có di căn ngoài lồng ngực.

CT ngực có thể phát hiện:

  • Di căn màng phổi và dịch màng phổi ác tính (M1a).
  • Di căn thùy phổi đối bên (M1a).
  • Nốt phổi nhỏ khác thùy nhưng cùng bên (T3-T4).
  • Gợi ý di căn tuyến thượng thận, gan (qua CT bụng phối hợp).

CT không đánh giá não tốt → cần MRI não nếu nghi ngờ di căn thần kinh trung ương.

Mặc dù PET/CT có độ nhạy cao hơn trong phát hiện di căn ngoài lồng ngực, CT vẫn là bước đánh giá đầu tiên trong hầu hết các trung tâm, giúp quyết định xem có cần tiến hành PET/CT tiếp theo hay không.

  1. Các trường hợp giai đoạn III, IV điển hình trên CT

Giai đoạn IIIA (T3N1M0 / T1-2N2M0):

  • Khối u 6 cm, xâm lấn thành ngực, kèm hạch trung thất 1 trạm → CT xác định T3N2a.
  • Phẫu thuật cân nhắc tùy theo chức năng phổi và vị trí hạch.

Giai đoạn IIIB (T4N2 / N3):

  • Khối u 7.5 cm xâm lấn động mạch chủ + hạch N2b → CT xác định T4N2b.
  • Điều trị hóa xạ trị đồng thời, không phẫu thuật.

Giai đoạn IV (M1a/M1b/M1c):

  • Khối u 4 cm, nốt phổi đối bên + dịch màng phổi ác tính → T2N1M1a.
  • CT xác định rõ dịch màng phổi, di căn phổi đối bên.
  1. Ưu điểm và hạn chế của CT ngực trong xác định giai đoạn

Ưu điểm

Hạn chế

Phổ biến, dễ tiếp cận

Độ nhạy hạn chế trong đánh giá hạch nhỏ

Hình ảnh giải phẫu chi tiết

Không phân biệt được hạch vi di căn

Đánh giá tốt xâm lấn T

Không phân biệt rõ u và xẹp phổi trong một số ca

Hỗ trợ hướng dẫn sinh thiết và xạ trị

Không đánh giá toàn thân như PET/CT

  1. Vai trò phối hợp với các phương pháp khác

Phim CT không hoạt động độc lập mà tích hợp trong quy trình staging đa phương thức:

  • PET/CT: phát hiện di căn xa và phân biệt u với xẹp phổi.
  • MRI não: tầm soát di căn thần kinh trung ương.
  • EBUS/EUS: sinh thiết hạch nghi ngờ.
  • Sinh thiết dưới hướng dẫn CT: chẩn đoán mô học tổn thương ngoại vi.

CT ngực là nền tảng để xây dựng chiến lược staging toàn thân hợp lý và tiết kiệm chi phí.

  1. Kết luận

    Trong bối cảnh lâm sàng, phim CT ngực đóng vai trò trung tâm trong đánh giá ban đầu giai đoạn III và IV ung thư phổi, bao gồm:

  • Định vị và đo kích thước u (T).
  • Xác định mức độ xâm lấn cấu trúc lân cận.
  • Phát hiện hạch và phân vùng N2/N3.
  • Phát hiện dấu hiệu di căn trong lồng ngực (M1a).
  • Hướng dẫn sinh thiết và điều trị.

    Mặc dù PET/CT và MRI có giá trị bổ sung, CT vẫn là điểm khởi đầu không thể thay thế trong quy trình staging. Hiểu rõ giới hạn và giá trị của CT giúp nâng cao chất lượng đánh giá ban đầu, đưa đến chiến lược điều trị chính xác, đặc biệt trong những giai đoạn tiên lượng kém như III và IV.

 

Cần tư vấn chuyên sâu về ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi