Thời Gian Sống Thêm Ở Bệnh Nhân Ung Thư Phổi EGFR+ Điều Trị Bằng Osimertinib: Dữ Liệu Thực Tế 2025
09:27 - 09/06/2025
Bài viết phân tích chi tiết thời gian sống thêm (Overall Survival – OS) ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR điều trị bằng Osimertinib. Dựa trên dữ liệu thực tế lớn nhất năm 2025, bài viết chỉ ra các yếu tố nguy cơ tiên lượng, hiệu quả thật sự của thuốc trong cộng đồng, và đề xuất chiến lược điều trị cá thể hóa cho từng nhóm bệnh nhân.
Chiến lược lựa chọn và tuần tự điều trị thuốc đích trong ung thư phổi có đột biến ALK
THUỐC ĐÍCH MỚI LAZERTINIB SAU KHI KHÁNG THUỐC ĐÍCH CŨ
THUỐC ĐÍCH LAZERTINIB MỚI SO SÁNH VỚI THẾ HỆ 1 GEFITINIB
THUỐC ĐÍCH THẾ HỆ 4 BDTX-1535 TRIỂN VỌNG NHẤT
THỜI GIAN SỐNG THÊM Ở BỆNH NHÂN NSCLC CÓ ĐỘT BIẾN EGFR ĐIỀU TRỊ BẰNG OSIMERTINIB
I. GIỚI THIỆU
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) chiếm hơn 85% trong tổng số ca ung thư phổi. Trong số này, khoảng 10–15% bệnh nhân người châu Á mang đột biến EGFR, được xem là "tên lửa" dẫn lối trong chiến lược điều trị nhắm trúng đích. Thuốc Osimertinib, một TKI thế hệ ba, được xem là tiêu chuẩn vàng điều trị bước đầu cho NSCLC EGFR+. Tuy nhiên, hiệu quả sống thực tế vẫn là điều được giới chuyên môn quan tâm.
Sau đây là phân tích chi tiết thời gian sống toàn bộ (Overall Survival - OS), các yếu tố ảnh hưởng và ý nghĩa lâm sàng của việc sử dụng Osimertinib dựa trên dữ liệu nghiên cứu hồi cứu quy mô lớn nhất tới thời điểm 2025.
II. Cơ Sở Khoa Học Và Cơ Chế Hoạt Động Của Osimertinib
Osimertinib là TKI thế hệ 3 có khả năng đặc hiệu với đột biến EGFR kinh điển (exon 19 deletion, L858R) và đột biến kháng thuốc T790M. Khác với các TKI thế hệ trước, Osimertinib:
- Xuyên hàng rào máu não tốt hơn → tựa đề khối u di căn não
- Hiệu quả cao hơn đối với EGFR exon 19del
- Giảm nguy cơ kháng thuốc do đột biến thứ phát
Chính nhờ các đặc tính trên, Osimertinib đã được chọn là liệu pháp bước đầu ưu tiên trong nhiều hướng dẫn lâm sàng.
III. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU THỰC TẾ VỀ OSIMERTINIB ĐIỀU TRỊ BƯỚC 1
Nghiên cứu hồi cứu 2025 được thực hiện trên hơn 1300 bệnh nhân NSCLC EGFR+ điều trị bằng Osimertinib tại Hoa Kỳ. Đây là nghiên cứu thực tế lớn nhất tính đến thời điểm 2025.
1. Thời gian sống trung vị (median Overall Survival)
- OS trung vị: 28.6 tháng (thấp hơn 10 tháng so với FLAURA)
- Tỷ lệ sống 2 năm: 58%
- Tỷ lệ sống 5 năm: 18%
2. Các yếu tố nguy cơ lâm sàng
- 95% bệnh nhân có ít nhất 1 yếu tố nguy cơ
- 29% tử vong trước khi bắt đầu điều trị bước hai
3. Phân tích aHR (adjusted Hazard Ratio)
- ECOG ≥ 2: aHR 1.78
- Di căn gan: aHR 1.91
- TP53 dương tính: aHR 1.30
- L858R vs Exon 19 deletion: aHR 1.43
- Tuổi ≥ 65: aHR 1.23
- Di căn não: aHR 1.17
4. So sánh với FLAURA
- OS trong FLAURA: 38.6 tháng
- Nguyên nhân chênh lệch: đối tượng trong FLAURA chọn lọc kỹ, thể trạng tốt, ít yếu tố nguy cơ
IV. ẢNH HƯỢNG CỦA CÁC YẾU TỐ TIÊN LƯỢNG ĐẾN KẾT CỤC SỐNG THÊM
- ECOG ≥ 2
- Giảm thời gian sống còn xuống chỉ 21 tháng hoặc thấp hơn
- Đối với ECOG ≥ 3: OS chỉ 12.8 tháng
Di căn gan
- OS trung vị chỉ 19.3 tháng
- aHR 1.91: nguy cơ tử vong tăng gần gấp đôi
Di căn não
- OS giảm xuống 24.3 tháng
- Dù Osimertinib xuyên máu não, hiệu quả vẫn ảnh hưởng do gánh nặng bệnh
Kiểu đột biến
- Exon 19 deletion: OS 32.8 tháng
- L858R: OS 24.9 tháng
- aHR 1.43 cho L858R (nguy cơ xấu hơn)
- TP53 dương tính
- OS trung vị 25.7 tháng
- So với TP53 âm tính: giảm gần 7 tháng
V. Ý NGHĨA LÂM SÀNG VÀ ĐỀ XUẤT ĐIỀU TRỊ
- Tối ưu hóa điều trị bước đầu
- Nhóm nguy cơ cao (TP53+, L858R, ECOG ≥ 2, di căn gan) cần chiến lược tích cực ngay từ đầu
- Cân nhắc điều trị kết hợp (Osimertinib + hóa trị)
- Phân tầng nguy cơ và cá thể hóa điều trị
- Dựa trên ECOG, kiểu gen, vị trí di căn
- Đề xuất áp dụng mô hình tiên lượng trong lâm sàng
Quản lý toàn diện
- Hỗ trợ chất lượng cuộc sống, dinh dưỡng, hô hấp
- Giáo dục sớm về chăm sóc giảm nhẹ
Tăng cường theo dõi
- Đánh giá hình ảnh sớm sau 6-8 tuần điều trị
- Xét nghiệm lại gen khi nghi ngờ kháng thuốc
VI. KẾT LUẬN TỔNG HỢP
Osimertinib là bước tiến vượt bậc trong điều trị NSCLC có đột biến EGFR. Tuy nhiên, dữ liệu thực tế cho thấy:
- OS trung vị vẫn có hạn chế (28.6 tháng)
- 1/3 bệnh nhân không tiếp cận được điều trị bước hai
- Các yếu tố nguy cơ như ECOG cao, di căn gan, L858R, TP53+ làm giảm đáng kể OS
Từ đó, điều trị cần:
- Được tối ưu hóa ngay bước đầu
- Dựa trên phân tích tiên lượng
- Được hỗ trợ toàn diện
Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi